Có 2 kết quả:

开笔 kāi bǐ ㄎㄞ ㄅㄧˇ開筆 kāi bǐ ㄎㄞ ㄅㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to start learning as a poet
(2) to write one's first (poem, essay etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to start learning as a poet
(2) to write one's first (poem, essay etc)

Bình luận 0